Định nghĩa Data reduction là gì?
Data reduction là Giảm dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data reduction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xử lý chuyển đổi khối lượng của dữ liệu vào một số ít các báo cáo tóm tắt.
Definition - What does Data reduction mean
Process of transforming masses of data into a small number of summarized reports.
Source: Data reduction là gì? Business Dictionary