Data restoration

Định nghĩa Data restoration là gì?

Data restorationPhục hồi dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data restoration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho việc phục hồi dữ liệu.

Definition - What does Data restoration mean

Alternative term for data recovery.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *