Định nghĩa Data stream là gì?
Data stream là Dòng dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data stream - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dòng chảy liên tục của một chuỗi dài của dữ liệu, chẳng hạn như trong các tập tin dữ liệu âm thanh và video. Xem thêm streaming media.
Definition - What does Data stream mean
Uninterrupted flow of a long sequence of data, such as in audio and video data files. See also streaming media.
Source: Data stream là gì? Business Dictionary