Data

Định nghĩa Data là gì?

DataDữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thông tin ở dạng thô hoặc chưa được tổ chức (như bảng chữ cái, số hoặc biểu tượng) mà tham khảo, hoặc đại diện, điều kiện, ý tưởng, hoặc các đối tượng. Dữ liệu là vô hạn và hiện tại ở khắp mọi nơi trong vũ trụ. Xem thêm thông tin và kiến ​​thức.

Definition - What does Data mean

1. Information in raw or unorganized form (such as alphabets, numbers, or symbols) that refer to, or represent, conditions, ideas, or objects. Data is limitless and present everywhere in the universe. See also information and knowledge.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *