Date of record

Định nghĩa Date of record là gì?

Date of recordNgày kỷ lục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Date of record - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngày công bố (do ban giám đốc của một công ty) như ngày vào hoặc trước đó một cổ đông (cổ đông) phải sở hữu cổ phiếu để đủ điều kiện để nhận cổ tức. Cổ phiếu bán ra kể từ ngày hồ sơ được gọi là cổ phiếu cũ cổ tức.

Definition - What does Date of record mean

Date announced (by the board of directors of a firm) as the date on or before which a stockholder (shareholder) must own shares to be eligible for receiving a dividend. Shares sold after the date of record are called ex-dividend shares.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *