Days payable

Định nghĩa Days payable là gì?

Days payableNgày thanh toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Days payable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lượng thời gian một công ty có nghĩa vụ trả nợ.

Definition - What does Days payable mean

The amount of time a company has to repay obligations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *