Định nghĩa Debarment là gì?
Debarment là Debarment. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Debarment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Loại trừ hoặc ngừa từ làm hay có một cái gì đó, hoặc một số địa điểm hoặc điều kiện, trên đơn đặt hàng có thẩm quyền.
Definition - What does Debarment mean
Exclusion or preclusion from doing or having something, or some place or condition, on authoritative orders.
Source: Debarment là gì? Business Dictionary