Decedent

Định nghĩa Decedent là gì?

DecedentNgười chết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Decedent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một người đã tử vong.

Definition - What does Decedent mean

A person who has died.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *