Định nghĩa Declarations là gì?
Declarations là Tờ khai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Declarations - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phần của hợp đồng bảo hiểm cung cấp tên, địa chỉ và các chi tiết khác của người được bảo hiểm, mô tả và vị trí của đối tượng được bảo hiểm hoặc tài sản, rủi ro được bảo hiểm, số lượng và thời gian của bìa, phí phải nộp, vv
Definition - What does Declarations mean
Section of an insurance policy that provides the name, address, and other details of the insured, description and location of the insured entity or property, risks covered, amount and period of cover, premiums payable, etc.
Source: Declarations là gì? Business Dictionary