Default setting

Định nghĩa Default setting là gì?

Default settingCài đặt mặc định. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Default setting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều khiển của một phần cứng máy tính hoặc phần mềm (hoặc của một thiết bị, thiết bị, hoặc máy) như cài sẵn bởi nhà sản xuất của nó. Một số loại thiết lập mặc định có thể thay đổi hoặc tùy chỉnh bởi người sử dụng.

Definition - What does Default setting mean

Controls of a computer hardware or software (or of a device, equipment, or machine) as preset by its manufacturer. Some types of default settings may be altered or customized by the user.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *