Criminal possession

Định nghĩa Criminal possession là gì?

Criminal possessionSở hữu hình sự. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Criminal possession - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sở hữu của các tài liệu bị cấm (như vũ khí bất hợp pháp hoặc ma túy) hoặc vật liệu lậu (như sách khiêu dâm hoặc video).

Definition - What does Criminal possession mean

Possession of prohibited material (such as illegal arms or narcotics) or contraband material (such as pornographic books or videos).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *