Deferred tax asset

Định nghĩa Deferred tax asset là gì?

Deferred tax assetTài sản thuế thu nhập hoãn lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deferred tax asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khi một công ty sử dụng một tài sản để giảm số tiền thuế thu nhập còn nợ. Điều này chỉ có thể xảy ra nếu có một lý do rõ ràng rằng một công ty sẽ có thể đủ khả năng chi phí hoạt động cho các kỳ kế toán tiếp theo.

Definition - What does Deferred tax asset mean

When a company utilizes an asset to reduce the amount of income taxes owed. This can only happen if there is a definite reason that a company will be able to afford operating costs for the next accounting period.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *