Deferred vesting

Định nghĩa Deferred vesting là gì?

Deferred vestingTrao quyền hoãn lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deferred vesting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại trao quyền trong đó quyền đối với lợi ích đang đạt được bởi các thành viên khi họ đã đáp ứng yêu cầu nhất định. Xem trao quyền.

Definition - What does Deferred vesting mean

A type of vesting wherein rights to the benefits are attained by the member once they have satisfied certain requirements. See vesting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *