Định nghĩa Degreasing là gì?
Degreasing là Tẩy dầu mỡ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Degreasing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Loại bỏ các chất béo, dầu mỡ, hoặc dầu từ một bề mặt, nói chung thông qua việc sử dụng nước nóng, hơi nước, chất tẩy rửa có tính kiềm, hoặc các dung môi hữu cơ.
Definition - What does Degreasing mean
Removal of fat, grease, or oil from a surface, generally through the use of hot water, steam, alkaline cleaners, or organic solvents.
Source: Degreasing là gì? Business Dictionary