Delayed convertible

Định nghĩa Delayed convertible là gì?

Delayed convertibleTrì hoãn mui trần. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Delayed convertible - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chứng khoán với các tính năng chuyển đổi mà không thể được chuyển đổi cho đến khi một ngày nhất định.

Definition - What does Delayed convertible mean

Securities with conversion features that cannot be converted until a certain date.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *