Demilitarized zone (DMZ)

Định nghĩa Demilitarized zone (DMZ) là gì?

Demilitarized zone (DMZ)Khu phi quân sự (DMZ). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Demilitarized zone (DMZ) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phần của mạng máy tính của một tổ chức có thể truy cập tới công chúng qua internet. DMZ là hầu như luôn luôn tách ra khỏi phần còn lại của mạng bởi một tường lửa, và thậm chí có thể được đặt trên các máy chủ cung cấp dịch vụ như là một biện pháp an ninh bổ sung.

Definition - What does Demilitarized zone (DMZ) mean

Part of an organization's computer network that is accessible to general public over the internet. DMZ is almost always separated from the rest of the network by a firewall, and may even be housed on a service provider's servers as an extra security measure.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *