Định nghĩa Demographic variables là gì?
Demographic variables là Biến nhân khẩu học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Demographic variables - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thống kê cá nhân bao gồm các thông tin như mức thu nhập, giới tính, trình độ học vấn, vị trí, dân tộc, chủng tộc, và quy mô gia đình. Ví dụ, bộ phận tiếp thị của một doanh nghiệp có thể sử dụng các biến nhân khẩu học như một đầu vào quan trọng khi xây dựng mục tiêu hồ sơ khách hàng.
Definition - What does Demographic variables mean
Personal statistics that include such information as income level, gender, educational level, location, ethnicity, race, and family size. For example, the marketing department of a business might use demographic variables as an important input when formulating target customer profiles.
Source: Demographic variables là gì? Business Dictionary