Định nghĩa Depository là gì?
Depository là Lưu ký. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Depository - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Cá nhân hoặc công ty giao phó bảo vệ an toàn vốn, chứng khoán, hoặc các tài sản có giá trị khác.
Definition - What does Depository mean
1. Person or firm entrusted with safekeeping of funds, securities, or other valuable assets.
Source: Depository là gì? Business Dictionary