Determinate

Định nghĩa Determinate là gì?

DeterminateRỏ ràng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Determinate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có xác định, ranh giới hoặc giới hạn nhất định.

Definition - What does Determinate mean

Having defined, definite boundaries or limits.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *