Định nghĩa Devanning là gì?
Devanning là Devanning. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Devanning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình trong đó một hạ cánh container được niêm phong (thường là trong sự hiện diện của hải quan) và tất cả các nội dung của nó được lấy ra. Còn được gọi là tước hoặc unstuffing của container.
Definition - What does Devanning mean
Process in which a landed container is unsealed (usually in the presence of customs) and all its contents are taken out. Also called stripping or unstuffing of container.
Source: Devanning là gì? Business Dictionary