Deviser

Định nghĩa Deviser là gì?

DeviserNgười sáng chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deviser - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Inventor hoặc nhà sản xuất của một bày ra. Không nên nhầm với 'người để chúc thư' người quà tặng một tài sản thực của di chúc.

Definition - What does Deviser mean

Inventor or maker of a contrivance. Not to be confused with 'devisor' who gifts a real property by a will.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *