Định nghĩa Devolution là gì?
Devolution là Thoái hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Devolution - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phái đoàn hoặc đi qua của chính quyền, nhiệm vụ, quyền lực, và / hoặc quyền thừa kế hoặc chuyển khoản.
Definition - What does Devolution mean
Delegation or passing of authority, duty, power, and/or right by succession or transfer.
Source: Devolution là gì? Business Dictionary