Định nghĩa Die stamping là gì?
Die stamping là Dập chết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Die stamping - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình trong đó một khuôn khắc được sử dụng để cắt và đóng dấu (để lại một ấn tượng) một tấm kim loại, thường để tiền xu bạc hà hoặc huy chương.
Definition - What does Die stamping mean
Process in which an engraved die is used to cut and stamp (leave an impression) a metal sheet, commonly to mint coins or medals.
Source: Die stamping là gì? Business Dictionary