Digital medium

Định nghĩa Digital medium là gì?

Digital mediumVừa kỹ thuật số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital medium - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vật lý nguyên liệu như một đĩa CD, DVD, đĩa mềm hoặc đĩa cứng, được sử dụng để lưu trữ hoặc lưu trữ các văn bản số hóa dữ liệu, đồ họa, âm thanh, và các tập tin video.

Definition - What does Digital medium mean

Physical material such as a CD, DVD, disk, or hard disk, used for archiving or storage of digitized data text, graphics, audio, and video files.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *