Digital microwave

Định nghĩa Digital microwave là gì?

Digital microwaveLò vi sóng kỹ thuật số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital microwave - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Truyền kỹ thuật số đài phát thanh với một băng thông của 33-38 gigahertz (GHz) và, tùy thuộc vào kích thước của món ăn (ăng-ten), tầm bắn lên tới bảy dặm.

Definition - What does Digital microwave mean

Digital radio transmission with a bandwidth of 33 to 38 gigahertz (GHz) and, depending on the size of the dish (antenna), a range of up to seven miles.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *