Digital video recorder (DVR)

Định nghĩa Digital video recorder (DVR) là gì?

Digital video recorder (DVR)Máy ghi video kỹ thuật số (DVR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital video recorder (DVR) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị điện tử kết nối với TV cho phép một cá nhân để ghi lại các chương trình khác nhau. DVR đóng vai trò tương tự như một thiết bị ghi video chuẩn mà không cần chèn một số hình thức của phương tiện truyền thông trống để chuyển chương trình lên. Một DVR có một ổ đĩa cứng nội bộ với một dung lượng bộ nhớ cụ thể. Người dùng có thể thiết lập chương trình để ghi lại mỗi khi họ đi vào hoặc mỗi khi có một tập phim mới. TIVO là một trong những thương hiệu nổi tiếng nhất của DVR.

Definition - What does Digital video recorder (DVR) mean

Electronic device connected to a television that allows an individual to record various programs. The DVR acts similar to a standard video recording device without the need of inserting some form of blank media to transfer the program onto. A DVR has an internal hard drive with a specific memory capacity. Users can set program to record every time they come on or every time that there is a new episode. TIVO is one of the most popular brands of DVRs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *