Digitization

Định nghĩa Digitization là gì?

DigitizationSố hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digitization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chuyển đổi thông tin tương tự dưới mọi hình thức (văn bản, hình ảnh, âm thanh, vv) để hình thức kỹ thuật số với các thiết bị điện tử phù hợp (chẳng hạn như một máy quét hoặc chip máy tính chuyên) để thông tin có thể được xử lý, lưu trữ, và truyền qua mạch kỹ thuật số, thiết bị, và các mạng. Xem thêm số hóa.

Definition - What does Digitization mean

Conversion of analog information in any form (text, photographs, voice, etc.) to digital form with suitable electronic devices (such as a scanner or specialized computer chips) so that the information can be processed, stored, and transmitted through digital circuits, equipment, and networks. See also digitalization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *