Direct evidence

Định nghĩa Direct evidence là gì?

Direct evidenceBằng chứng trực tiếp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Direct evidence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tuyên bố, như một chứng nhân chứng, đó là dựa trên kiến ​​thức cá nhân hoặc quan sát và trong đó, nếu đúng, trực tiếp chứng minh hoặc bác bỏ một thực tế bị cáo buộc hoặc tranh chấp mà không cần đến bất kỳ giả định hoặc suy luận. Xem thêm bằng chứng gián tiếp.

Definition - What does Direct evidence mean

Statement, such as an eyewitness testimony, that is based on personal knowledge or observation and which, if true, directly proves or disproves an alleged or disputed fact without resorting to any assumption or inference. See also circumstantial evidence.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *