Disaggregation

Định nghĩa Disaggregation là gì?

DisaggregationPhân tách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disaggregation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chia tay của một tổng (tổng hợp), tích hợp toàn bộ, hoặc một tập đoàn, thành phần nhỏ hơn, các bộ phận, đơn vị, thường để xử lý hoặc quản lý dễ dàng hơn. Còn được gọi là deintegration hoặc tan rã.

Definition - What does Disaggregation mean

Breaking up of a total (aggregate), integrated whole, or a conglomerate, into smaller elements, parts, or units, usually for easier handling or management. Also called deintegration or disintegration.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *