Distance learning

Định nghĩa Distance learning là gì?

Distance learningHọc từ xa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Distance learning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Biết sử dụng truyền hình, băng audio / video, máy tính, internet, vv, thay vì tham dự vật lý tại các lớp học tại một cơ sở tập trung.

Definition - What does Distance learning mean

Learning that uses television, audio/video tapes, computers, internet, etc., instead of physical attendance at classes in a centralized facility.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *