Distinct business entity

Định nghĩa Distinct business entity là gì?

Distinct business entityĐơn vị kinh doanh riêng biệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Distinct business entity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: Nguyên tắc kế toán An trên mà một doanh nghiệp kinh doanh được coi là một thực thể riêng biệt từ chủ sở hữu. Do đó, đơn vị phải lưu giữ hồ sơ riêng của mình tách biệt với giao dịch của chủ sở hữu. Xem thực thể cũng chiếm.

Definition - What does Distinct business entity mean

1. Accounting: An accounting principle on which a business enterprise is regarded as a separate entity from the owner. Therefore, the entity must keep its own records separate from the transactions of the owners. See also accounting entity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *