Distressed goods

Định nghĩa Distressed goods là gì?

Distressed goodsHàng hóa đau khổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Distressed goods - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hàng hóa đó bị hư hỏng hoặc bẩn và, do đó, không thể được bán với giá đầy đủ của nó.

Definition - What does Distressed goods mean

Merchandise that is damaged or soiled and, therefore, cannot be sold at its full price.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *