Distributed network architecture (DNA)

Định nghĩa Distributed network architecture (DNA) là gì?

Distributed network architecture (DNA)Kiến trúc mạng phân phối (ADN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Distributed network architecture (DNA) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bố trí máy tính nối mạng trong đó một số bộ vi xử lý (CPU) được đặt trên máy phân tán, nhưng có khả năng làm việc độc lập và phối hợp theo yêu cầu.

Definition - What does Distributed network architecture (DNA) mean

Arrangement of networked computers in which several processors (the CPUs) are located on scattered machines, but are capable of working both independently and jointly as required.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *