Divergence mapping

Định nghĩa Divergence mapping là gì?

Divergence mappingLập bản đồ phân kỳ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Divergence mapping - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kỹ thuật dự báo trong đó một số kết quả thậm chí trái ngược nhau có thể rất khác nhau được phát triển từ cùng một tập hợp các điều kiện ban đầu. Xem thêm backcasting.

Definition - What does Divergence mapping mean

Forecasting technique in which several widely different even contrasting possible outcomes are developed from the same set of starting conditions. See also backcasting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *