Định nghĩa Dow Jones Industrial Average (DJIA) là gì?
Dow Jones Industrial Average (DJIA) là Dow Jones Industrial Average (DJIA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dow Jones Industrial Average (DJIA) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giá trọng (see trọng lượng) trung bình của 30 cổ phiếu được giao dịch tích cực của các blue-chip các tập đoàn công nghiệp Mỹ niêm yết trên thị trường chứng khoán New York. Xu hướng trong phong trào của giá trị thị trường của các cổ phiếu này được coi là một chỉ báo về sự chuyển động của toàn bộ thị trường chứng khoán Mỹ. Các tập đoàn bao gồm trong DJIA thay đổi bất cứ lúc nào và thường đại diện cho khoảng 20 phần trăm của giá trị thị trường của tất cả các cổ phiếu giao dịch trên NYSE. DJIA được trích dẫn tại các điểm không bằng đô la và là chỉ số thị trường chứng khoán nổi tiếng nhất trên thế giới. Nó được xuất bản lần đầu tiên vào ngày 26 Tháng 5 năm 1896 do Mỹ phóng viên Charles Dow (1851-1902), người sáng lập của Dow Jones & Co và tờ Wall Street Journal, và propounder của lý thuyết Dow.
Definition - What does Dow Jones Industrial Average (DJIA) mean
Price weighted (see weight) average of 30 actively traded shares of the blue chip US industrial corporations listed on the New York Stock Exchange. The trend in the movement of the market value of these shares is considered to be an indicator of the movement of the entire US stockmarket. The corporations included in DJIA change from time to time and generally represent about 20 percent of the market value of all shares traded on NYSE. DJIA is quoted in points not in dollars and is the world's best-known stockmarket index. It was published first time on May 26, 1896 by the US journalist Charles Dow (1851-1902), founder of the Dow Jones & Co. and the Wall Street Journal, and propounder of the Dow theory.
Source: Dow Jones Industrial Average (DJIA) là gì? Business Dictionary