Email archiving

Định nghĩa Email archiving là gì?

Email archivingEmail lưu trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Email archiving - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sự chuyển động của các thông điệp email cũ đến các vùng lưu trữ dài hạn, cho phép họ được giữ vô thời hạn trong khi không làm lộn xộn lên hộp thư tích cực sử dụng hoặc thư mục email. Gửi email lưu trữ bảo đảm hồ sơ có thể được giữ trong thư điện tử, mà không can thiệp việc xử lý các thông điệp hiện tại hoặc chiếm không gian không cần thiết trên phương tiện lưu trữ điện tử.

Definition - What does Email archiving mean

The movement of older email messages to long-term storage areas, enabling them to be kept indefinitely while not cluttering up actively used inboxes or email folders. Email archiving ensures that records can be kept of electronic correspondence, without interfering with the handling of current messages or taking up unnecessary space on electronic storage media.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *