Embargo

Định nghĩa Embargo là gì?

EmbargoNgăn cấm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Embargo - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đình chỉ chính thức nhập khẩu và / hoặc xuất khẩu của một số cụ thể hoặc tất cả các hàng hoá, đến hoặc từ một cổng cụ thể, quốc gia hoặc khu vực, mục đích chính trị, y tế, hoặc vì lý do liên quan đến lao động, trong một thời gian quy định hoặc không xác định.

Definition - What does Embargo mean

Official suspension of import and/or export of some specific or all goods, to or from a specific port, country, or region, for political, health, or labor related reasons, for a specified or indefinite period.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *