Emigration

Định nghĩa Emigration là gì?

EmigrationDi cư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emigration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Act rời khỏi quê nhà hoặc nơi cư trú để nơi khác sống.

Definition - What does Emigration mean

Act of leaving the home country or place of residence to live elsewhere.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *