Định nghĩa Emission là gì?
Emission là Khí thải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emission - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ô nhiễm (bao gồm cả tiếng ồn, nhiệt độ, và phóng xạ) thải vào khí quyển do các cơ sở dân cư, thương mại và công nghiệp. Ô nhiễm thải vào nước được gọi là nước thải.
Definition - What does Emission mean
Pollution (including noise, heat, and radiation) discharged into the atmosphere by residential, commercial, and industrial facilities. Pollution discharged into water is called effluent.
Source: Emission là gì? Business Dictionary