Endowment

Định nghĩa Endowment là gì?

EndowmentCác khoản hiến tặng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Endowment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. quà tặng tiền hoặc sản xuất tài sản thu nhập cho một tổ chức công cộng (chẳng hạn như một bệnh viện hoặc đại học) cho một mục đích cụ thể (chẳng hạn như nghiên cứu hoặc học bổng). Nói chung, tài sản phú được giữ nguyên vẹn và chỉ thu nhập được tạo ra bởi nó được tiêu thụ.

Definition - What does Endowment mean

1. Gift of money or income producing property to a public organization (such as a hospital or university) for a specific purpose (such as research or scholarships). Generally, the endowed asset is kept intact and only the income generated by it is consumed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *