Energy factor (EF)

Định nghĩa Energy factor (EF) là gì?

Energy factor (EF)Yếu tố năng lượng (EF). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Energy factor (EF) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đo hiệu quả năng lượng tổng thể (và không phải tương đối) của một thiết bị hoặc thiết bị. EF được tính cách khác nhau với nhiều loại thiết bị khác nhau trên cơ sở tổng năng lượng tiêu thụ (trong hoạt động, đi xe đạp, và các chế độ standby) và thường được hiển thị nổi bật trên mặt hàng đó. Đối với một máy nước nóng, ví dụ, nó được dựa trên ba yếu tố: (1) làm thế nào có hiệu quả năng lượng từ các ổ cắm được chuyển giao cho các nước bởi bộ phận làm nóng, (2) bao nhiêu phần trăm năng lượng bị mất trong quá trình lưu trữ nước nóng, và (3) có bao nhiêu năng lượng được tiêu thụ trong đi xe đạp giữa chế độ hoạt động và chế độ chờ.

Definition - What does Energy factor (EF) mean

Measure of the overall (and not relative) energy efficiency of an appliance or equipment. EF is computed differently for different types of devices on the basis of total energy consumed (in active, cycling, and standby modes) and is usually displayed prominently on the item. For a water heater, for example, it is based on three factors: (1) how efficiently the energy from the outlet is transferred to the water by the heating element, (2) what percentage of energy is lost during storage of hot water, and (3) how much energy is consumed in cycling between active mode and standby mode.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *