Energy source

Định nghĩa Energy source là gì?

Energy sourceNguồn năng lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Energy source - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất liệu như than, khí, dầu, và gỗ tiêu thụ trong hệ quyền lực.

Definition - What does Energy source mean

Material such as coal, gas, oil, and wood consumed in generation of power.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *