Energy utilization index

Định nghĩa Energy utilization index là gì?

Energy utilization indexChỉ số sử dụng năng lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Energy utilization index - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đo tổng năng lượng tiêu thụ trong làm mát hoặc làm nóng của một tòa nhà hoặc cơ sở trong một thời gian, thể hiện dưới dạng đơn vị nhiệt Anh (Btu) mỗi (làm mát hoặc sưởi ấm) tổng foot vuông.

Definition - What does Energy utilization index mean

Measure of the total energy consumed in cooling or heating of a building or facility in a period, expressed as British thermal unit (Btu) per (cooled or heated) gross square foot.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *