Enrolled agent

Định nghĩa Enrolled agent là gì?

Enrolled agentĐại lý ghi danh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enrolled agent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chuyên gia thuế được cấp phép bởi chính phủ để đối phó với Internal Revenue Service trên danh nghĩa của người tiêu dùng.

Definition - What does Enrolled agent mean

A tax professional licensed by the government to deal with the Internal Revenue Service on behalf of consumers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *