Enrolling unit

Định nghĩa Enrolling unit là gì?

Enrolling unitĐơn vị tuyển sinh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enrolling unit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các công ty hoặc nhóm mà đã đăng ký làm thành viên trong một chương trình bảo hiểm sức khỏe.

Definition - What does Enrolling unit mean

The company or group that has signed up for membership in a health insurance plan.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *