Enterprise applications

Định nghĩa Enterprise applications là gì?

Enterprise applicationsỨng dụng doanh nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise applications - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần mềm được thiết kế để tích hợp tất cả các khía cạnh của hoạt động của một công ty và các quá trình như kế toán, tài chính, nguồn nhân lực, kiểm soát hàng tồn kho, sản xuất, tiếp thị, bán hàng và phân phối, và quy hoạch tài nguyên. ứng dụng doanh nghiệp tiên tiến cung cấp mối liên hệ với khách hàng, đối tác kinh doanh, và các nhà cung cấp.

Definition - What does Enterprise applications mean

Software designed to integrate all aspects of a firm's operations and processes such as accounting, finance, human resources, inventory control, manufacturing, marketing, sales, and distribution, and resource planning. Advanced enterprise applications provide linkages with customers, business partners, and suppliers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *