Enterprise risk management (ERM)

Định nghĩa Enterprise risk management (ERM) là gì?

Enterprise risk management (ERM)Quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise risk management (ERM) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xác định bởi 'Ban Tổ Chức bảo trợ của Ủy ban Treadway' Mỹ (COSO) như "một quá trình, thực hiện bởi hội đồng quản trị của một tổ chức của giám đốc, quản lý và nhân viên khác, áp dụng trong bối cảnh chiến lược và toàn bộ doanh nghiệp, được thiết kế để xác định các sự kiện tiềm năng mà thể ảnh hưởng đến tổ chức và quản lý rủi ro là trong rủi ro của nó, để cung cấp sự đảm bảo hợp lý liên quan đến việc đạt được các mục tiêu tổ chức." COSO chia quá trình ERM thành tám phần: (1) môi trường nội bộ, (2) thiết lập mục tiêu, (3) xác định sự kiện, (4) đánh giá rủi ro, (5) phản ứng rủi ro, (6) hoạt động kiểm soát, (7) thông tin và truyền thông và (8) giám sát.

Definition - What does Enterprise risk management (ERM) mean

Defined by the US 'Committee Of Sponsoring Organizations Of Treadway Commission' (COSO) as, "a process, effected by an entity's board of directors, management and other personnel, applied in strategy setting and across the enterprise, designed to identify potential events that may affect the entity, and manage risks to be within its risk appetite, to provide reasonable assurance regarding the achievement of entity objectives." COSO divides ERM process into eight components: (1) internal environment, (2) objective setting, (3) event identification, (4) risk assessment, (5) risk response, (6) control activities, (7) information and communication, and (8) monitoring.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *