Entitlement

Định nghĩa Entitlement là gì?

EntitlementQuyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Entitlement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Phân bố hoặc thực hiện một đặc ân tuyệt đối hay quyền lợi ích kinh tế (chẳng hạn như hưu trí tuổi già, an sinh xã hội, thất nghiệp lương) do hợp đồng hoặc pháp luật, tự động khi đáp ứng trình độ chuyên môn cần thiết.

Definition - What does Entitlement mean

1. Distribution or exercise of an absolute privilege or right to an economic benefit (such as old age pension, social security, unemployment stipend) granted by contract or law, automatically upon meeting the required qualification.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *