Entity agreement

Định nghĩa Entity agreement là gì?

Entity agreementThỏa thuận tổ chức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Entity agreement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thường được sử dụng với một đối tác, một thỏa thuận thực thể là một thỏa thuận mua bán, trong đó hứa hẹn hợp tác để mua lại quyền lợi của đối tác nếu người đó trở nên tàn tật hoặc chết.

Definition - What does Entity agreement mean

Usually used with a partnership, an entity agreement is a buy sell arrangement, wherein the partnership promises to buy out the interests of a partner if he or she becomes disabled or die.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *