Executory cost

Định nghĩa Executory cost là gì?

Executory costChi phí Executory. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Executory cost - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí phát sinh trong vụ hợp đồng Executory. Bảo hiểm và chi phí bảo trì, và tài sản thuế phát sinh trên tài sản cho thuê, là ví dụ về chi phí như vậy.

Definition - What does Executory cost mean

Expense incurred in servicing an executory contract. Insurance and maintenance costs, and property taxes incurred on a leased property, are examples of such costs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *